Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
toòng teng
|
tính từ
lủng lẳng, dễ đong đưa qua lại
đôi hoa tai toòng teng